Có 2 kết quả:
面面相覷 miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ • 面面相觑 miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look at each other in dismay (idiom)
Bình luận 0
miàn miàn xiāng qù ㄇㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look at each other in dismay (idiom)
Bình luận 0